Có 2 kết quả:

針頭線腦 zhēn tóu xiàn nǎo ㄓㄣ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄋㄠˇ针头线脑 zhēn tóu xiàn nǎo ㄓㄣ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) needle and thread
(2) sewing implements
(3) needlework
(4) (fig.) unimportant thing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) needle and thread
(2) sewing implements
(3) needlework
(4) (fig.) unimportant thing

Bình luận 0